Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)見(kiến) 習(tập) う(u)Âm Hán Việt của 見習う là "kiến tập u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 見 [hiện, kiến] 習 [tập] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 見習う là みならう [minarau]
デジタル大辞泉み‐なら・う〔‐ならふ〕【見習う/見倣う】[動ワ五(ハ四)]人のすることを見て覚える。見て学ぶ。また、見てまねをする。「先輩を―・う」「よいところだけ―・いなさい」