Âm Hán Việt của 裏返す là "lý phản su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 裏 [lý] 返 [phản] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 裏返す là うらがえす [uragaesu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うらがえ・す:-がへす[3]【裏返す】 (動:サ五[四]) ①今までの裏を表に、表を裏にする。「札を-・して見る」 ②物の見方・考え方などを反対にする。「-・して言えば」 [可能]うらがえせる Similar words: 逆転反覆反転顛倒翻す