Âm Hán Việt của 蛇口 là "xà khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蛇 [di, xà] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 蛇口 là じゃぐち [jaguchi], へびくち [hebikuchi]