Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)虎(hổ) に(ni) 翼(dực)Âm Hán Việt của 虎に翼 là "hổ ni dực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 虎 [hổ] に [ni] 翼 [dực]
Cách đọc tiếng Nhật của 虎に翼 là []
デジタル大辞泉虎(とら)に翼(つばさ)《「韓非子」難勢から》ただでさえ強い力をもつ者にさらに強い力が加わることのたとえ。