Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)蒸(chưng) 散(tán)Âm Hán Việt của 蒸散 là "chưng tán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 蒸 [chưng] 散 [tán, tản]
Cách đọc tiếng Nhật của 蒸散 là じょうさん [jousan]
デジタル大辞泉じょう‐さん【蒸散】[名](スル)植物体内の水分が体表から水蒸気として排出される現象。葉の気孔で行われるが、クチクラ蒸散もわずかにみられる。生物学用語辞典カテゴリー