Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)自(tự) 動(động)Âm Hán Việt của 自動 là "tự động". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 自 [tự] 動 [động]
Cách đọc tiếng Nhật của 自動 là じどう [jidou]
デジタル大辞泉じ‐どう【自動/自働】1他の力によらず、みずからの力で動くこと。特に、機械・装置についていう。「―ドア」2特別に手を加えなくても自然にそうなること。「条約の―延長」「―消滅」3「自動詞」の略。