Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)背(bối) 景(cảnh)Âm Hán Việt của 背景 là "bối cảnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 背 [bối, bội] 景 [cảnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 背景 là はいけい [haikei]
#デジタル大辞泉はい‐けい【背景】1絵画や写真などで、主要題材を引き立たせる背後の光景。後景。バック。2舞台の後方を仕切る絵。書き割り。3物事の背後にある事情。また、裏から支える勢力。「事件の政治的背景」