Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)胃(vị) 腸(trường)Âm Hán Việt của 胃腸 là "vị trường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 胃 [vị] 腸 [tràng, trường]
Cách đọc tiếng Nhật của 胃腸 là いちょう [ichou]
デジタル大辞泉い‐ちょう〔ヰチヤウ〕【胃腸】消化器官の胃と腸。「胃腸薬」