Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)職(chức) 人(nhân)Âm Hán Việt của 職人 là "chức nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 職 [chức] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 職人 là しょくにん [shokunin]
デジタル大辞泉しょく‐にん【職人】自分の技能によって物を作ることを職業とする人。大工・左官・表具師など。