Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)者(giả)Âm Hán Việt của 者 là "giả". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 者 [giả]
Cách đọc tiếng Nhật của 者 là しゃ [sha], もの [mono], もん [mon]
#もん【▽者】「もの(者)」の音変化。近世後期頃から関東の言葉によく見られる。「若い者に任せる」