Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)美(mỹ) 人(nhân)Âm Hán Việt của 美人 là "mỹ nhân". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 美 [mỹ] 人 [nhân]
Cách đọc tiếng Nhật của 美人 là びじん [bijin]
デジタル大辞泉び‐じん【美人】1容姿の美しい女性。美女。2容姿の美しい男子。「玉のやうなる―…聟にいたします」〈浮・胸算用・二〉