Âm Hán Việt của 積上げる là "tích thượng geru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 積 [tí, tích] 上 [thướng, thượng] げ [ge] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 積上げる là つみあげる [tsumiageru]
三省堂大辞林第三版 つみあ・げる[4]【積(み)上げる】 (動:ガ下一):[文]ガ下二つみあ・ぐ ① 積み重ねて高くする。「ブロックを-・げる」 ② 積み終わる。つみきる。「一日で-・げた」 ③ 少しずつおこなう。段階的に成し遂げる。「実績を着実に-・げていく」 Similar words: 山積み重ねる積み上げる積み重ねる積重ねる