Âm Hán Việt của 現代 là "hiện đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 現 [hiện] 代 [đại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 現代 là げんだい [gendai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 げんだい[1]【現代】 ①現在の時代。その人が生きている、今の時代。「-日本の諸問題」「-の若者たち」「-人」 ②歴史の時代区分の一。世界史的には一般に、大衆社会の成立をみた一九世紀末以後、あるいは資本主義社会と社会主義社会の並立した第一次大戦後をさすが、日本史では、第二次大戦後をさすことが多い。 Similar words: 現在最近時代近頃今節