Âm Hán Việt của 独り言 là "độc ri ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] り [ri] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独り言 là ひとりごと [hitorigoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひとりごと[0][4]【《一人》言・独り言】 ①相手がいないのにひとりでものを言うこと。人に聞かせるというわけでなく、ひとりで無意識に言うこと。また、その言葉。独語(どくご)。「-を言う」 ②書名(別項参照)。 Similar words: 独語独話独言一人口ひとり言