Âm Hán Việt của 涼む là "lương mu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 涼 [lương, lượng] む [mu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 涼む là すずむ [suzumu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すず・む[2]【涼む】 (動:マ五[四]) すずしい風の吹く場所や、すずしい場所に行って、暑さをさます。[季]夏。「縁側に出て-・む」 [可能]すずめる Similar words: 涼をとる