Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)死(tử) 亡(vong)Âm Hán Việt của 死亡 là "tử vong". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 死 [tử] 亡 [vong, vô]
Cách đọc tiếng Nhật của 死亡 là しぼう [shibou]
デジタル大辞泉し‐ぼう〔‐バウ〕【死亡】[名](スル)人が死ぬこと。死去。「事故で死亡する」「死亡届け」人口統計学辞書出典:国際連合