Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)正(chính) 確(xác)Âm Hán Việt của 正確 là "chính xác". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 正 [chánh, chính] 確 [xác]
Cách đọc tiếng Nhật của 正確 là せいかく [seikaku]
デジタル大辞泉せい‐かく【正確】[名・形動]正しく確かなこと。事実と合っていて少しもまちがいのないこと。また、そのさま。「正確を期する」「正確な時刻を報ずる」「事実を正確に記録する」[派生]せいかくさ[名]