Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)東(đông) 洋(dương)Âm Hán Việt của 東洋 là "đông dương". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 東 [đông] 洋 [dương]
Cách đọc tiếng Nhật của 東洋 là とうよう [touyou]
デジタル大辞泉とう‐よう〔‐ヤウ〕【東洋】1アジア諸国の総称。特に、日本・中国・インドなどアジアの東部・南部をさす。⇔西洋。2中国で、日本をさしていう語。