Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)旺(vượng) 盛(thịnh)Âm Hán Việt của 旺盛 là "vượng thịnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 旺 [vượng] 盛 [thình, thịnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 旺盛 là おうせい [ousei]
デジタル大辞泉おう‐せい〔ワウ‐〕【旺盛】[名・形動]活動力が非常に盛んであること。また、そのさま。「旺盛な好奇心」品詞の分類名詞および形容動詞(程度)有数 明細 旺盛 敏感 敏慧>>品詞 >>名詞および形容動詞