Âm Hán Việt của 日陰 là "nhật âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 陰 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 日陰 là ひかげ [hikage]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひかげ[0]【日陰・日蔭▼】 ①物のかげになって日光の当たらない場所。⇔ひなた→日影 ②世の中であまり恵まれていないこと。また、そういう境遇。「一生を-で過ごす」 ③ヒカゲノカズラの略。 Similar words: 冥暗翳り陰翳本影