Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)日(nhật) 出(xuất) ず(zu) る(ru) 国(quốc)Âm Hán Việt của 日出ずる国 là "nhật xuất zuru quốc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] 出 [xuất] ず [zu] る [ru] 国 [quốc]
Cách đọc tiếng Nhật của 日出ずる国 là []
デジタル大辞泉日(ひ)出(い)ずる国日本の美称。