Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)日(nhật) の(no) 入(nhập) る(ru) 国(quốc)Âm Hán Việt của 日の入る国 là "nhật no nhập ru quốc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 日 [nhật] の [no] 入 [nhập] る [ru] 国 [quốc]
Cách đọc tiếng Nhật của 日の入る国 là []
デジタル大辞泉日(ひ)の入(い)る国日の没する所の国。日本から中国を呼んだ称。→日(ひ)没する処(ところ)「住吉の三津に舟乗り直渡(ただわた)り―に遣(つか)はさる我が背の君を」〈万・四二四五〉