Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)懸(huyền) 命(mệnh)Âm Hán Việt của 懸命 là "huyền mệnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 懸 [huyền] 命 [mệnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 懸命 là けんめい [kenmei]
デジタル大辞泉けん‐めい【懸命】[形動][文][ナリ]力のかぎり努めるさま。全力をつくすさま。精一杯。「懸命な努力」「懸命にこらえる」「一生懸命」[派生]けんめいさ[名]