Âm Hán Việt của 意地 là "ý địa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 意 [ý] 地 [địa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 意地 là いじ [iji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐じ〔‐ヂ〕【意地】 読み方:いじ 1気だて。心根。根性。「—が悪い」 2自分の思うことを無理に押し通そうとする心。「—を通す」「—を折る」 3物をむやみにほしがる気持ち。特に、食べ物に執着する心。「—が汚い」「食い—」 4句作上の心の働き。「—によりて句がらの面白きなり」〈連理秘抄〉 Similar words: 志意志