Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)性(tính) 格(cách)Âm Hán Việt của 性格 là "tính cách". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 性 [tính] 格 [các, cách]
Cách đọc tiếng Nhật của 性格 là せいかく [seikaku]
デジタル大辞泉せい‐かく【性格】1行動のしかたに現れる、その人に固有の感情・意志の傾向。「ほがらかな性格」「夫婦の性格が合わない」2特定の事物にきわだってみられる傾向。「二つの問題は性格が異なる」「趣味的性格の濃い団体」→性質[用法]