Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)当(đương) 時(thời)Âm Hán Việt của 当時 là "đương thời". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 時 [thì, thời]
Cách đọc tiếng Nhật của 当時 là とうじ [touji]
デジタル大辞泉とう‐じ〔タウ‐〕【当時】1過去のある時点、ある時期。その時。そのころ。「当時を思い出す」「当時はやった曲」「終戦当時」2現在。いま。「―人心の未だ一致せざるを匡済するに」〈陸羯南・近時政論考〉