Âm Hán Việt của 弾薬 là "đàn dược".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弾 [đàn, đạn] 薬 [dược]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弾薬 là だんやく [danyaku], たまぐすり [tamagusuri]