Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)廷(đình) 臣(thần)Âm Hán Việt của 廷臣 là "đình thần". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廷 [đình] 臣 [thần]
Cách đọc tiếng Nhật của 廷臣 là ていしん [teishin]
デジタル大辞泉てい‐しん【廷臣】朝廷に仕える臣下。[Similar phrases] 家臣 左輔右弼 廷臣 文臣 朝臣