Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)広(quảng) 々(quảng)Âm Hán Việt của 広々 là "quảng quảng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 広 [quảng, khoát, khoát, quảng] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Cách đọc tiếng Nhật của 広々 là ひろびろ [hirobiro]
デジタル大辞泉ひろ‐びろ【広広】[副](スル)非常に広く感じられるさま。「広広(と)した部屋」「広広(と)した草原」