Âm Hán Việt của 寿命 là "thọ mệnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 寿 [thọ] 命 [mệnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 寿命 là じゅみょう [jumyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゅみょう:-みやう[0]【寿命】 ①生物のいのち。生命の長さ。命数。「-が尽きる」 ②物が使用にたえる期間。「このテレビはもう-だ」 ③素粒子や原子核、分子やイオン・遊離基などが、ある特定の状態にとどまっている時間。一般には平均寿命をさす。 [句項目]寿命が縮まる Similar words: 畢生一代一生涯耐用年数一世