Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)害(hại) 虫(trùng)Âm Hán Việt của 害虫 là "hại trùng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 害 [hại, hạt] 虫 [trùng]
Cách đọc tiếng Nhật của 害虫 là がいちゅう [gaichuu]
デジタル大辞泉がい‐ちゅう【害虫】人間の生活に直接または間接に害を与える昆虫。蚊・ノミ・ハエ・ウンカ・アブラムシなど。ダニや人体寄生虫など昆虫でないものも含めていうこともある。⇔益虫。