Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)定(định) 年(niên)Âm Hán Việt của 定年 là "định niên". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 定 [đính, định] 年 [niên]
Cách đọc tiếng Nhật của 定年 là ていねん [teinen]
デジタル大辞泉てい‐ねん【定年/停年】[名](スル)法規・規則により、一定の年齢到達を事由に退官・退職することになっている年齢。また、退官・退職すること。「―を迎える」「―した世代をターゲットにした商品」転職用語辞典