Âm Hán Việt của 存じる là "tồn jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 存 [tồn] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 存じる là ぞんじる [zonjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぞん・じる[3][0]【存じる】 (動:ザ上一) 〔サ変動詞「存ずる」の上一段化〕 「存ずる」に同じ。「恐悦至極に-・じる次第でございます」 Similar words: 心得る知らす了知承知存じ上げる