Âm Hán Việt của 好き嫌い là "hảo ki hiềm i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 好 [hảo, hiếu] き [ki] 嫌 [hiềm] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 好き嫌い là すききらい [sukikirai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すききらい:-きらひ[2][3]【好き嫌い】 好きであることと嫌いであること。特に、食べ物のえりごのみ。「-が激しい」 Similar words: 相性