Âm Hán Việt của 奮い起こす là "phấn i khởi kosu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 奮 [phấn] い [i] 起 [khởi] こ [ko] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 奮い起こす là ふるいおこす [furuiokosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふるいおこ・す:ふるひ-[5]【奮い起(こ)す・振(る)い起こす】 (動:サ五[四]) ①くじけそうになるのをはげまして再び気力を充実させる。ふるいたたせる。「勇気を-・して戦う」 ②学術・産業などが盛んになるように力を入れる。「商業を-・す」 [可能]ふるいおこせる Similar words: そそる刺戟奮い起こす刺衝刺激