Âm Hán Việt của 外れ là "ngoại re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 外 [ngoại] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 外れ là はずれ [hazure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はずれ:はづれ[0]【外れ】 ①はずれること。⇔あたり ②中心から離れている所。また、ある範囲を出た所。「村の-」 ③言葉や動作のはしばし。物腰。様子。「-ゆたかに細く/浮世草子・一代男:6」 Similar words: 縁端境界末つ方末端