Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)在(tại) 籍(tịch)Âm Hán Việt của 在籍 là "tại tịch". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 在 [tại] 籍 [tạ, tịch]
Cách đọc tiếng Nhật của 在籍 là ざいせき [zaiseki]
三省堂大辞林第三版ざいせき[0]【在籍】(名):スル学校・団体などに籍を置いていること。「本校には約千名が-している」