Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)各(các) 地(địa)Âm Hán Việt của 各地 là "các địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 各 [các] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 各地 là かくち [kakuchi]
デジタル大辞泉かく‐ち【各地】いろいろな土地。それぞれの地方。「各地の名産」「各地を巡る」[Similar phrases] 中部地方 九州地方 各地 吾妻 吾嬬