Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)前(tiền) 提(đề)Âm Hán Việt của 前提 là "tiền đề". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 前 [tiền] 提 [đề, để, thì]
Cách đọc tiếng Nhật của 前提 là ぜんてい [zentei]
デジタル大辞泉ぜん‐てい【前提】1ある物事が成り立つための、前置きとなる条件。「匿名を前提に情報を提供する」「結婚を前提につきあう」2論理学で、推論において結論が導き出される根拠となる判断。⇔結論。