Âm Hán Việt của 刺衝 là "thích xung".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 刺 [thích, thứ] 衝 [xung]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 刺衝 là ししょう [shishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ししょう[0]【刺衝】 (名):スル 突き刺すこと。刺激すること。「政府や国会を-する輿論を造り出だして/花間鶯:鉄腸」 Similar words: そそる刺戟奮い起す奮い起こす刺激