Âm Hán Việt của 切り回す là "thiết ri hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 切 [thế, thiết] り [ri] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 切り回す là きりまわす [kirimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きりまわ・す:-まはす[4][0]【切(り)回す】 (動:サ五[四]) ①中心となって物事を処理する。中心となって組織などを動かす。「女手一つで大所帯を-・す」 ②物の周囲をぐるりと切る。「明り障子の破ればかりを禅尼手づから小刀して-・しつつ張られければ/徒然:184」 ③むやみに切る。「無二無三に-・し/浄瑠璃・用明天皇」 [可能]きりまわせる Similar words: 運営動かす経営切り回す取回す