Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)写(tả) 実(thật)Âm Hán Việt của 写実 là "tả thật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 写 [tả] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]
Cách đọc tiếng Nhật của 写実 là しゃじつ [shajitsu]
デジタル大辞泉しゃ‐じつ【写実】[名](スル)物事をありのままに描写すること。「現代風俗を克明に写実する」