Âm Hán Việt của 先方 là "tiên phương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 先 [tiên, tiến] 方 [phương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 先方 là さきかた [sakikata], せんぽう [senpou]