Âm Hán Việt của 便所 là "tiện sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 便 [tiện] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 便所 là べんじょ [benjo], びんしょ [binsho]