Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)作(tác) 業(nghiệp)Âm Hán Việt của 作業 là "tác nghiệp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 業 [nghiệp]
Cách đọc tiếng Nhật của 作業 là さぎょう [sagyou]
デジタル大辞泉さ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【作業】[名](スル)仕事。また、仕事をすること。特に、一定の目的と計画のもとに、身体または知能を使ってする仕事。「修復作業にとりかかる」「徹夜で作業する」「作業能率」「農作業」