Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)伸(thân) 暢(sướng)Âm Hán Việt của 伸暢 là "thân sướng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 伸 [thân] 暢 [sướng]
Cách đọc tiếng Nhật của 伸暢 là しんちょう [shinchou]
伸長/伸暢意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説しん‐ちょう〔‐チヤウ〕【伸長/伸×暢】[名](スル)長さや力などが伸びること。また、伸ばすこと。「学力が―する」「銅線を―する」