Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)中(trung) 途(đồ)Âm Hán Việt của 中途 là "trung đồ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 中 [trung, trúng] 途 [đồ]
Cách đọc tiếng Nhật của 中途 là ちゅうと [chuuto]
中途意味・読み方・使い方デジタル大辞泉の解説ちゅう‐と【中途】1出発地から目的地へ向かって進む道中のなかほど。途中。「中途で引き返す」2進行する物事のなかば。ある期間のなかごろ。途中。「経営を中途で投げ出す」「中途入社」「中途採用」3細長い物のまんなかあたり。途中。「枝が中途から折れる」→途中[用法]