Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) 旬(tuần)Âm Hán Việt của 上旬 là "thượng tuần". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 旬 [quân, tuần]
Cách đọc tiếng Nhật của 上旬 là じょうじゅん [joujun]
三省堂大辞林第三版の解説じょうじゅん:じやう-[0]【上旬】月の最初の10日間。1日から10日まで。初旬。→中旬・下旬