Âm Hán Việt của 茶飲み友達 là "trà ẩm mi hữu đạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 茶 [trà] 飲 [ấm, ẩm] み [mi] 友 [hữu] 達 [đạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 茶飲み友達 là ちゃのみともだち [chanomitomodachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ちゃのみともだち[4]【茶飲み《友達》】 ①常に寄り合って茶飲み話などする親しい友達。いつも心やすく往来する友達。多く老人の場合にいう。 ②年老いてから後に得たつれあい。茶飲み仲間。 Similar words: 相棒仲間茶飲み仲間パル仲良し