Kanji Version 13
logo

  

  

寿 thọ  →Tra cách viết của 寿 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét) - Cách đọc: ジュ、ことぶき
Ý nghĩa:
sống lâu, longevity

寿 thọ  →Tra cách viết của 寿 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 寸 (3 nét)
Ý nghĩa:
thọ
giản thể

Từ điển phổ thông
thọ, sống lâu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tuổi già, sống lâu;
② Tuổi đời (khoảng thời gian của đời sống): Tuổi thọ, tính mạng;
③ Ngày sinh, sinh nhật: Ăn mừng sinh nhật;
④ (văn) Chết già;
⑤ (văn) Tặng vàng, lụa cho người khác;
⑥ (văn) Uống rượu chúc mừng người trên, chúc thọ;
⑦ [Shòu] (Họ) Thọ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị của chữ Thọ .
Từ ghép
bái thọ 寿 • linh thọ 寿 • thọ đào 寿 • thọ lễ 寿 • thọ tài 寿 • thọ tinh 寿 • thọ y 寿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典